Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lưu chuyển

Thông dụng

Circulation, turnover.
lưu chuyển hàng hóa bán buôn
Wholesale turnover.

Xem thêm các từ khác

  • Lưu đãng

    live a wandering life.
  • Lưu danh

    Động từ., to leave a good name.
  • Lưu đày

    Động từ., to exile; to banish; to deport.
  • Lưu dung

    (khẩu ngữ) như lưu dụng
  • Lưu hoàng

    sulphur.
  • Lưu học sinh

    student learning abroad.
  • Lưu huyết

    (ít dùng) shed blood., cuộc cách mạng không lưu huyết, a revolution without bloodshed.
  • Lưu lạc

    Động từ., to drift.
  • Lưu lãng

    vagrant.
  • Lưu loát

    fluent, smooth and ready., nói tiếng anh lưu loát, to speak english fluenly, to speak fleent english., văn lưu loát, a fluent style, an easy style.
  • Lưu luyến

    to be attached to.
  • Lưu ly

    crystal gem., drift about at large, be driven from home by poverty.
  • Lưu manh

    tính từ., scoundred.
  • Lưu ngụ

    sijourn.
  • Lưu nhiệm

    continue [in office], elect for a second term, re-elect., bộ trưởng giao được lưu nhiệm trong chính phủ mới, the minister of foreign affairs...
  • Lưu niên

    perennial., cây lưu niên, perennial plant, perennial.
  • Lựu pháo

    howitzer, short-barrel mortar.
  • Lưu tâm

    Động từ., to pay attention;, to take notice.
  • Lưu trữ viên

    archvist.
  • Lưu truyền

    hand down, pass by tradition., lưu truyền từ đời này sang đời khác, to pass by tradition from one generation to another.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top