Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lạnh sâu

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cryogenic
chất làm lạnh sâu
cryogenic fluid
chất làm lạnh sâu
cryogenic liquid
chất làm lạnh sâu
cryogenic substance
chất lỏng lạnh sâu
cryogenic fluid
chất lỏng lạnh sâu
cryogenic liquid
cuộn dây lạnh sâu
cryogenic coil
dụng cụ làm lạnh sâu
cryogenic device
hệ làm lạnh sâu
cryogenic system
kỹ làm lạnh sâu
cryogenic engineer
kỹ thuật lạnh sâu
cryogenic engineering
máy lạnh sâu
cryogenic generator
môi chất làm lạnh sâu
cryogenic fluid
môi chất lạnh sâu
cryogenic fluid
môi chất lạnh sâu
cryogenic liquid
nhiệt độ lạnh sâu
cryogenic temperature
phẫu thuật lạnh sâu
cryogenic surgery

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top