Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lấp đầy chỗ trống

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

filling

Giải thích VN: Quá trình đặt vật liệu vào một khe hở hoặc một lỗ trống nào đó, trong y học thể một [[khoang.]]

Giải thích EN: Any process of placing material in a cavity or opening, or the material so placed.Medicine.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top