Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lắc đầu

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

head-shake

Xem thêm các từ khác

  • Lạc đề

    Động từ., digress, to digress from a subject.
  • Lác đồng phát

    concomitant squint
  • Lạc hậu

    outdated, obsolete, backward lagging behind., backward, obsolescence, old fashioned, out-of-use, tư tưởng lạc hậu, backward thinking.
  • Lác hội tụ

    converent strabismus
  • Sơ đồ lạnh

    cold loop, cooling circuit, refrigeration circuit, refrigerant circuit, refrigerating circuit
  • Sơ đồ lắp ráp

    assembly diagram, assembly scheme, connection diagram, erection diagram, interconnecting wiring diagram, wiring layout, wiring scheme, within-group variance,...
  • Sơ đồ lấy mẫu

    sampling scheme
  • Sơ đồ lỗ

    hole pattern
  • Sơ đồ logic

    logic diagram, logical chart, logical schema
  • Viễn thị

    far sight, far-sighted, hypermetrope, hypermetropia, long-sighted, mắt viễn thị, far-sighted eye
  • Viễn thông

    danh từ, telecommunication, telecommunication service, telecommunications, telecommunication, telecommunication (telecom), telecommunications, telecommunication,...
  • Chữ-số

    alphabetic-numeric, alphanumeric, alphanumeric (al)
  • Chút ít

    a little, little bit
  • Chuyển

    Động từ: to move, to transfer, to shift, to switch over, to change, to forward, to convey, to pass on, switch,...
  • Lắc lê dùi

    wrench, tap
  • Lắc lê hai đầu

    double end wrench
  • Lắc lê vành xe

    rim wrench
  • Lác liệt

    paralytic squint, paralytic strabismus
  • Lắc lư

    Động từ., sway, wobble, to oscillate; to swing.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top