Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lắm tiền

Thông dụng

Tính từ.
to have a lot of money.

Xem thêm các từ khác

  • Làn

    Thông dụng: danh từ., hand-basket.
  • Lân

    Thông dụng: Động từ: to encroach, to turn, danh từ., được đằng chân...
  • Lăn

    Thông dụng: to roll; to wallow., lăn dưới đất, to roll over on the ground.
  • Lấn

    Thông dụng: to encroach; to infringe., Động từ., lấn quyền, to encroach on someone's authority., to nudge.
  • Lần

    Thông dụng: Danh từ.: time, set; ply., Động từ., lần nào cũng đến...
  • Lằn

    Thông dụng: danh từ., fold; wrinkle.
  • Lẫn

    Thông dụng: Động từ, Tính từ: doting; forgetful, to confound; to make...
  • Lẩn

    Thông dụng: Động từ, to slip away; to steal off
  • Lặn

    Thông dụng: to dive; to submerge., lặn tìm vật gì, to dive for something., to set; to go down; to sink., mặt...
  • Lân cận

    Thông dụng: near; next to; contiguous; neighbouring., nhà lân cận, neighbouring house.
  • Lăn lộn

    Thông dụng: Động từ., to toss about;, to throw oneself about.
  • Lẩn vào

    Thông dụng: Động từ: to get in; to mingle, lẩn vào đám đông, to mingle...
  • Lang

    Thông dụng: roan; piebald., con bò lang, a roan cow.
  • Làng

    Thông dụng: Danh từ.: village, set, table (in a game), circles, làng ta đã...
  • Lăng

    Thông dụng: danh từ., royal tomb; imperial tomb.
  • Lắng

    Thông dụng: (of liquid) to deposit., lắng cặn, to deposit sediment.
  • Lẵng

    Thông dụng: Danh từ.: basket., lẵng hoa, flower basket.
  • Lảng

    Thông dụng: to slip away; to sneak away., nói lảng, to turn conversation.
  • Lạng

    Thông dụng: danh từ., Động từ., tael., to cut into thin slices.
  • Lặng

    Thông dụng: silent; calm; quiet., biển lặng, calm sea.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top