Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lằng nhằng

Thông dụng

Động từ.
to drag on.

Xem thêm các từ khác

  • Lăng nhục

    Động từ., to humiliate, to insult.
  • Lãng phí

    to waste; to squander., lãng phí tiền bạc, to squander one's money.
  • Lăng quăng

    Động từ., to loiter about.
  • Lãng quên

    oblivion., rơi vào sự lãng quên, to fall into oblivion.
  • Lạng sơn

    , =====%%l?ng son is a northeastern province which is located on the sino-vietnamese border over a stretch of 253km. the capital of l?ng son, 500m above...
  • Lắng tai

    to listen to., lắng tai nghe, to listen with all one's ear.
  • Lăng tẩm

    danh từ., mausoleums, royal tombs.
  • Lảng tránh

    Động từ., to evade.
  • Lãng tử

    danh từ., vagabond.
  • Lảng vảng

    Động từ., to prowl about., to roam around., move around., to wander around.
  • Lăng xăng

    Động từ., to bustle.
  • Lãnh chúa

    danh từ., lord.
  • Lãnh đạm

    cold; chilly; apathetic., lãnh đạm với người nào, to be cold with someone.
  • Lãnh hội

    Động từ., to digest; to comprehend.
  • Lành lặn

    tính từ., intact; unbroken.
  • Lạnh lẽo

    cold; cold and cheerless., sống một cuộc đời lạnh lẽo, to bad a cold and cheerless life.
  • Lạnh lùng

    tính từ., cold, frigid.
  • Lánh mặt

    Động từ., to avoid meeting.
  • Lánh nạn

    Động từ., to flee away, to refuge.
  • Lạnh người

    to feel one s blood freeze.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top