Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lễ phép

Thông dụng

Danh từ
politeness, courtesy

Xem thêm các từ khác

  • Lễ phục

    danh từ, full dress; formal uniform
  • Lê quý Đôn

    %%lê quý Đôn (1726-1784) - an erudite intellectual and talented poet - was descended from an intellectual family in hưng hà (thái bình). intelligent...
  • Lẽ ra

    ought to
  • Lẽ sống

    ideal of life
  • Lẻ tẻ

    tính từ, scattered, sparse
  • Lê thái tổ

    %%lê thái tổ (lê lợi, 1385-1433) - founder of nhà hậu lê (post-le dynasty) - was born in lam sơn (thọ xuân, thanh hoá) in a rich and influential...
  • Lê thánh tôn

    %%lê thánh tôn (1422-1497) - son of lê thái tôn and ngô thị ngọc dao - was the fourth king of nhà hậu lê (post-lê dynasty). because of...
  • Lê thê

    Tính từ: dragging; trailing, dài lê thê, very long
  • Lẽ thường tình

    danh từ, common sense, common course
  • Lễ vật

    danh từ, gift; present; offering
  • Lem

    Động từ, Tính từ: dirty; soiled, to smudge, lem luốc, very dirty
  • Lên án

    Động từ: to condemn; to sentence; to judgment, lên án tử hình người nào, to condemn someone to death
  • Lên đường

    Động từ, to start away; to start off
  • Lên giá

    Động từ: to raise price; to apprecoate, tất cả mọi thứ đều lên giá, everything has risen in price
  • Lên lớp

    Động từ, to teach, to give a lesson
  • Lén lút

    , stealthy, sneaky, furtive, sur·rep·ti·tious
  • Lên mặt

    Động từ, to give oneself airs, to put on air
  • Leng keng

    ding-dong; tinkle
  • Lềnh bềnh

    tính từ, cumbrous, cumbersome
  • Lênh láng

    Động từ, to spead all over, to spill all over
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top