Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lối vào trực tiếp

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

direct access

Xem thêm các từ khác

  • Lối vào tuyến ngầm định

    default routing entry
  • Sự cắt chùm tia

    beam cut-off
  • Sự cắt cụt

    amputation, scissoring, truncating, truncation, giải thích vn : sự lấy đi một chi , một phần chi hay bất cứ phần nào của cơ thể...
  • Sự cắt điện

    disconnection, outage, power cut, power cut, sự cắt ( điện ) theo chương trình [[[theo]] lịch ], planned outage, sự cắt điện cưỡng...
  • Sự cắt dọc

    length cutter, longitudinal cutter, longitudinal shear
  • Uretan

    urethane, bọt chất cách nhiệt uretan cứng, rigid foam urethane, bọt uretan, foam urethane, bọt uretan ( cách điện ), urethane foam, bọt...
  • Công trình

    building, construction, construction work, construction, building, works, structure, edifice, element, engineering, floor, installation, object, opus,...
  • Công trình bằng gỗ

    timber building, timber construction, wood construction, woodwork, woodwork construction, công trình bằng gỗ dán, glued timber construction
  • Công trình bằng thép

    steel construction, structural steel, structural steelwork
  • Lõi vòm

    arch core
  • Lỗi vốn có

    inherent error, inherited error
  • Lỗi vụng về

    fumble, giải thích vn : trong các nghiên cứu công việc-vận động , một lỗi về thần kinh do vô ý và không thể tránh [[được.]]giải...
  • Lối vượt trên mặt đất

    pedestrian crossover, pedestrian flyover
  • Lõi xoắn

    wound core
  • Lợi xú páp

    valve face
  • Lỗi, sai

    error (er)
  • Sự cắt dòng

    line folding, river-bed extension, word wrap
  • Sự cắt đứt

    breaking, cutoff, cutting-off, parting-off, severing, shearing-off
  • Sự cất giữ

    save, storage, store, holder, maintenance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top