- Từ điển Việt - Anh
Lồng trang
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
insert page
Xem thêm các từ khác
-
Lồng trộn
mix -
Sự chuyển động điều hòa đơn
simple harmonic motion -
Sự chuyển động hướng trục
end (long) movement -
Sự chuyển động lùi
back run, reverse motion -
Sự chuyển động nhanh
race -
Sự chuyển động nhiệt
thermal motion -
Cốt thép
armature, carcase, carcass, reinforcing, reinforcing bar, steel, steel reinforcement, mast, metallic pole, reinforcing steel, steel pole, tower, bảng... -
Cốt thép chính
effective reinforcement, main air duct, main reinforcement, principal reinforcement, cốt thép chính song song hướng xe chạy, main reinforcement... -
Lồng trục cán
roll house -
Lồng trục chính hành tinh (máy bay lên thẳng)
planet pinion cage -
Lỏng tuần hoàn
liquid circulation -
Lồng vào
embed, fit in, inbuilt, inlet, insert, to slip over -
Lồng vào nhau
nest -
Lồng vào nhau (ống)
telescope -
Lông xoắn, tóc xoăn
pilus tortus -
Lỏng, thuộc về hoặc liên quan đến chất lỏng
fluidic, giải thích vn : 1 . thuộc về hoặc liên quan đến chất lỏng./// 2 . mô tả hệ thống hoặc thiết bị sử dụng các... -
Lông, tóc
hair -
Loớp mạ gamma
gamma layer -
Lốp
Danh từ.: tyre; tire., tire, tyre, bed, bedding, blanket, category, class, coat, coating, course, film, folium, grad,... -
Lớp (bên) phải
right coset
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.