Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lớp vữa trát

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

coating
parget
plaster
lớp vữa trát lót
primary coat (ofplaster)
plaster coat

Giải thích VN: Một lớp vữa mỏng trát trên tường của tòa nhà các cấu trúc [[khác.]]

Giải thích EN: A thin layer of plaster that covers walls throughout buildings or other structures.

rendering
waterproofing render

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top