Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lừng khà lừng khừng

Thông dụng

Xem lừng khừng (láy).

Xem thêm các từ khác

  • Lừng khừng

    hesitate, dilly-dally, waver, lừng khà lừng khừng (láy, ý tăng).
  • Lung lạc

    Động từ., to corrupt.
  • Lủng lẳng

    dangle, hang down loosely., mấy cái giò treo lủng lẳng ở bếp, some vylinders of meat paste were dangling in the kichen.
  • Lúng liếng

    rock., chiếc thuyền lúng liếng trên ngọn sóng, the boat is rocking on the waves.
  • Lung linh

    như long lanh
  • Lưng lửng

    xem lửng (láy).
  • Lùng nhùng

    flaccid and wet., cái nhọt bọc lùng bùng, a flaccid and wet carbunle.
  • Lùng sục

    scour, rummage., lùng sục khắp nơi, to rummage everywhere.
  • Lúng ta lúng túng

    xem lúng túng (láy).
  • Lùng thùng

    too loose., quần áo rộng lùng thùng, to be dressed in too loose clothes.
  • Lưng tròng

    (nước mắt lưng tròng) eyes moistened with tears.
  • Lung tung

    in utter confusin, in utter disorder, higgdly-piggedly., seething extensively, in widespread effervescence., phong trào giải phóng dân tộc nổi...
  • Lung tung beng

    xem beng
  • Lưng vốn

    capital.
  • Lược bí

    fine-toothed comb, small-tooth comb.
  • Lược dày

    (tiếng địa phương) lược bí
  • Lược dịch

    make a loose translation, translate summarily.
  • Lược khảo

    Động từ., to examine summarily.
  • Lược thảo

    (như thao lược) strategy, art of war.
  • Lược thưa

    large-tooth conb, dressing comb.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top