Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

La mã hóa

Thông dụng

Romanize.

Xem thêm các từ khác

  • La mắng

    Động từ: to scold, to shout at sb
  • Lạ mắt

    strange-looking, cái lọ cổ này lạ mắt nhỉ, how strange-looking this ancient pot is!
  • Lá mía

    danh từ., vomer.
  • Lạ miệng

    eaten for the first time, of a strange taste., món này lạ miệng, this dish has a strange taste., Ăn ngon vì lạ miệng, to relish (some dish)...
  • La ó

    Động từ., to boo, to shout down.
  • La rầy

    scold., bị mẹ la rầy, to be scolded by one's mother.
  • La sát

    scold, termagant, shrew.
  • Lá sen

    jacket collar lining.
  • Lả tả

    tính từ., loose; incoherent.
  • La tê rít

    laterite.
  • Lá thăm

    danh từ., ballott-paper; voting-paper.
  • Lạ thường

    tính từ., unusual, extraordinary.
  • La tinh hóa

    latinize.
  • Lá tọa

    with overturned belt., mặc quàn lá tọa, to wera trousers with overturned belt.
  • La trời

    cry to god for mercy (for help).
  • Lạc bước

    như lưu lạc
  • Lạc chạc

    như loạc choạc
  • Lạc đà

    danh từ., camel.
  • Lạc đàn

    stray from one's herd (flock...).
  • Lạc điệu

    tính từ., out of tune.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top