Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lai

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
varmishtree; candleberry.
hemline; turn up.

Tính từ.

Of mixed blood; cross-bred.
lai
a cross-bred cow.
interracial

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hybrid
hybrid (a-no)
tow
cad
con
cross
drive
driving
guide
handle
navigate
pilot
row
steer
benefit
interest
profit
reprint
transfer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top