Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lao

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Dart; javelin.
phóng lao
javelin throwing.
Harpoon.
Jail; prison.
(y học) tuberculosis.
bệnh lao phổi
tuberculosis of the lungs.

Động từ.

To hurt; to plunge.
lao mình xuống nước
to plunge into the water.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top