Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lung lay

Mục lục

Thông dụng

Động từ.
to begin to get loose;
beshaky.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cranky
crazy
librate
shaky
slashing
sway
vacillate
wandering
răng lung lay
wandering of a tooth
famous

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top