Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Luyện kim

Mục lục

Thông dụng

Metallurgy.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

metallurgical
công nghiệp luyện kim
metallurgical industry
kính hiển vi luyện kim
metallurgical microscope
kỹ thuật luyện kim
metallurgical engineering
luyện kim
metallurgical furnace
nhà máy luyện kim
metallurgical works
silíc luyện kim cấp
metallurgical-grade silicon
metallurgy
luyện kim bột
powder metallurgy
luyện kim học
process metallurgy
ngành luyện kim
process metallurgy
ngành luyện kim bột
powder metallurgy
ngành luyện kim màu
nonferrous metallurgy
ngành luyện kim đen
ferrous metallurgy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top