Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Màng không thấm nước

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

membrane waterproofing

Giải thích VN: Việc ứng dụng vật liệu không thấm nước vào nền móng để chống [[ẩm.]]

Giải thích EN: The application of impervious material to a foundation to act as a barrier against moisture.

water-proof membrane
waterproofing membrane

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top