Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Màng ngăn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

apron
baffle
màng ngăn dọc
longitudinal baffle
màng ngăn va đập
impingement baffle
baffle plate
baffler
barrier
màng ngăn bụi đá
rock dust barrier
màng ngăn hơi nước
vapour barrier
diagram plate
diaphragm
bơm màng ngăn
diaphragm pump
bơm màng ngăn
diaphragm pump
buồng màng ngăn
diaphragm chamber
khoang màng ngăn Gibbs
Gibbs diaphragm cell
khoang màng ngăn Hooker
Hooker diaphragm cell
màng ngăn hình nón
one diaphragm
màng ngăn khe
slit diaphragm
màng ngăn kín
closed diaphragm
màng ngăn Nelson
Nelson diaphragm cell
màng ngăn piston (bộ chế hòa khí Stromberg)
piston diaphragm
màng ngăn điện phân
electrolytic diaphragm
tế bào màng ngăn
diaphragm cell
van màng ngăn
diaphragm valve
diaphragm plate
dividing diaphragm
end diaphragm
membrane
màng ngăn trong
limiting membrane internal
septum
skin-stressed partition

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top