Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Màu xanh

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

blue
bộ cộng màu xanh
blue adder
laze màu xanh lam
blue-green laser
màu xanh da trời
azure blue
màu xanh nước biển
navy blue
màu xanh phổ
berlin blue
màu xanh sẫm
prussian blue
màu xanh
blue blindness
sự nung đến mầu xanh
blue heat
green
laze chùm màu xanh lục
green beam laser
laze màu xanh lam
blue-green laser
màu xanh crôm
chrome green
màu xanh đối
opposing green

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top