- Từ điển Việt - Anh
Mái không có tầng mái
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
built-up roof
Xem thêm các từ khác
-
Mái không sàn mái
open roof -
Mái kiểu lán
couple close roof, ridge roof, shed roof -
Tháp tinh chế
fractional column, rectifying column, tower scrubber, refining tank -
Đai ốc hãm
adjusting nut, blocking nut, check nut, checking nut, check-nut, jam nut, jamb nut, jock nut, keeper, lock nut, lock nut set screw, locking nut, locknut,... -
Đai ốc hãm bạc đạn
ball-bearing lock nut -
Đai ốc hiệu chỉnh tang
tangent screw, giải thích vn : một đai ốc hiệu chỉnh hoạt động theo hình cung chẳng hạn như một đai ốc hiệu chỉnh cho kính... -
Đai ốc khóa
locking nut, locknut, đai ốc khóa ( hãm ), locknut (lockingnut), đai ốc khóa ( hãm ), locknut (lockingnut) -
Đai ốc liên kết
captive nut, clamping nut -
Đai ốc lót
packing nut -
Đai ốc lục giác
hexagon nipple, hexagonal nut, nut, hexagonal -
Mái kính
glass curtain wall, glass roof, glazed roof, skylight, vitrail, vitrailed panel, sự lợp mái kính, glass roof tile, mái kính phẳng, flat skylight -
Mài lại
regrind -
Mài lại (đế van)
reface -
Mái lán
lean-to roof, pitch roof, shed roof -
Mái lật
flat cover -
Mái lò
roof -
Thắt
Động từ, attach, cleared, inswept, turn on, real, to tie, to fasten, to wear, to slender, cổ phiếu thật, real share, hàng thật, real thing -
Đồng tính
isostructural, homogeneous, bức xạ đồng tính, homogeneous radiation, hệ đồng tính, homogeneous system, hỗn hợp đồng tính, homogeneous... -
Hoa
danh từ, flower, impress, print, draw, bloom, flower, fluidify, flower, blossom, bloom -
Mùa đông
winter, hibernal, hiemal, hibernal, hiemal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.