- Từ điển Việt - Anh
Mái thượng lưu thẳng đứng
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
upstream vertical face
Các từ tiếp theo
-
Mài tròn trong
hone -
Bản đồ thực địa gốc
base plate -
Bản đồ vị trí (công trường)
site plan -
Bản dự toán giá thành
abstract of cost -
Bàn dụng cụ
instrument table -
Bàn gá dưỡng
pattern table -
Bàn gá dưỡng (máy chép hình)
tracing table -
Mâm cặp (chi tiết) elip
elliptic chuck -
Mâm cặp (có) tốc
driver chuck -
Mâm cặp (có) vấu độc lập
independent jaw chuck
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Ailments and Injures
204 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemThe Human Body
1.589 lượt xemThe Universe
154 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemThe City
26 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemAircraft
278 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"