- Từ điển Việt - Anh
Máng bị bó thắt
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
cribbed chute
Các từ tiếp theo
-
Thiết bị địa cầu
geophysics equipment -
Thiết bị địa chấn
seismic instrument -
Dải sét
clay band -
Máng bọc xích
chain guard -
Thiết bị điện tách nước
electrical dehydrator -
Bản đồ (định hướng) theo điểm nổ
snot point location map -
Bản đồ cập bến
landing chart -
Bản đồ cấu tạo
structural map -
Bản đồ chỉ dẫn
index map, key map -
Mạng các mạch
network of vein
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Simple Animals
161 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemFruit
282 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"