- Từ điển Việt - Anh
Máy đào thông dụng
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
universal excavator
Các từ tiếp theo
-
Máy đào thông dụng một gàu
universal base excavator -
Máy đào trên bánh hơi
wheel ditcher, wheel trenching machine -
Máy đào trên đường ray
rail-mounted excavator -
Máy đào trọng lực
hammer grab -
Máy đào trong nước
amphibious shovel -
Máy đào tunen
tunneling machine -
Máy đào vỏ lò
tunneling shield -
Máy đào xúc kiểu bánh xích
crawler shovel excavator -
Máy đập 3 trục
triple-roil crusher -
Máy đập bêtông
motorized concrete breaker
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.506 lượt xemEveryday Clothes
1.359 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemOccupations III
195 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemTreatments and Remedies
1.665 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này