Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy đo độ chảy của nhựa

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

plasticorder

Giải thích VN: Một thiết bị đo nhiệt độ, tốc độ mối quan hệ dịch chuyển của một chất nhựa nhằm xác định đặc tính sau cùng của [[nó.]]

Giải thích EN: An instrument that measures the temperature, viscosity, and shear-rate relationships of a plastic substance to determine its eventual behavior.

Xem thêm các từ khác

  • Máy đo độ cứng

    durometer, sclerometer, siclerometer, giải thích vn : thiết bị dùng để đo độ cứng của vật liêu , dưới 1 áp suất và được...
  • Máy đo độ dài bằng vi sóng

    tellurometer, giải thích vn : là thiết bị vi sóng để xác định khoảng cách bằng cách đo thời gian mà sóng radio đi từ điểm...
  • Máy đo độ đậm đặc

    densitometer, giải thích vn : một dụng cụ xác định dộ đậm đặc quang học của một chất bằng cách đo cường độ của...
  • Máy đo độ dẫn

    conductometer, giải thích vn : dụng cụ đo tốc độ truyền nhiệt của vật [[liệu.]]giải thích en : an instrument that measures the...
  • Máy đo độ dẫn điện của nước biển

    bathyconductograph, giải thích vn : thiết bị đo tính dẫn điện của nước biển ở một độ sâu định trước , thường được...
  • Máy đo độ dẫn nhiệt

    heat conductivity meter, thermal conductivity gauge, giải thích vn : Áp lực âm mà được thay đổi trong điều kiện được đốt nóng...
  • Máy đo độ dẻo của nhựa/ máy do độ chịu lực của kim loại

    plastometer, giải thích vn : 1 . một thiết bị đo tốc độ hay tính dẻo của một vật liệu 2 . một thiết bị đo đặc tính...
  • Máy đo độ dốc

    clinometer, inclinatorium, inclinometer
  • Thùng đo

    gage tank, gauging tank, measuring tank, measurer
  • Thùng dự phòng

    blowdown drum, jerrican, spare can
  • Bình đo

    meter cell, mapping, plan, plan of levelling, plot, delivery flask, bình đồ chung, general plan, bình đồ hướng tuyến, alignment plan, bình...
  • Bình đồ ảnh

    photomap, photoplan
  • Bình đo lượng mưa

    rain clutter, rain gage, tipping-bucket rain gauge, giải thích vn : Để đo lượng mưa người ta hứng nước rơi xuống vào một bình...
  • Đế cột/ bệ/ đôn

    pedestal, giải thích vn : một cái giá hay một cơ cấu móng chẳng hạn như là một móng [[cột.]]giải thích en : a supporting or...
  • Đề cử

    Động từ, nominate, nominate, nomination, to nominate
  • Đề cương

    draff of the fundamentals (of a political platform...), design, outline, terms of reference, outline, scheme
  • Dễ dàng

    Tính từ: easy; fluent, facility, easy, easy, facilitate, làm dễ dàng, to work easily, chi trả dễ dàng, easy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top