Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy đo mức âm thanh

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

loudness meter
sound level meter
volume unit meter

Xem thêm các từ khác

  • Máy đo mức độ chất lỏng

    inferential liquid-level meter, giải thích vn : là một thiết bị đo xác định mức độ của một chất lỏng , sử dụng phương...
  • Máy đo mức dùng ống bọt

    bubble pipe level meter
  • Máy đo mức nhiễu

    interference level meter, sound level meter
  • Máy đo mức nước

    water gauge, water gauge, water level gage, water level gauge, water level indicator, giải thích vn : một máy đo hiển thị mức nước trong...
  • Thùng tôi vôi

    lime slaker, lime slaking box, lime slaking haft barrel, lime slaking pit
  • Thùng tròn

    barrel, barrel (of cement), plain wall tank, mixer drum, mixing chamber, mixing doom, mixing drum, mixing vessel, trough mixer, barrel, blend tank, blending...
  • Bình phun

    aerosol, flush tank, sprayer, sprinkler, bình phun son khí, aerosol spray container, hệ thống bình phun tự động, automatic wet-pipe sprinkler...
  • Bình phương

    danh từ & động từ, quadrate, quadratic, square, square, trung bình bình phương, quadratic mean, độ sai bình phương trung bình, quadratic...
  • Bình propan

    propane cylinder
  • Bình quân

    Tính từ: average, mean, level, mean, thu nhập bình quân, the average income, bình quân mỗi hecta thu hoạch...
  • Bình quạt gió

    aeration tank, giải thích vn : 1 . bình chứa chất lỏng được điều hòa hoặc phun hơi và tiếp xúc với môi trường xung quanh...
  • Bình quỹ phẩm

    cosmetic jar
  • Đế treo

    suspension shoe
  • Dễ tróc

    strippable
  • Để trống

    blank, bản ghi để trống, blank record, bảng kê để trống, blank table, cửa mái ( để ) trống, blank skylight
  • Đê trữ nước

    retaining dike
  • Đế trượt

    skid, skid base, slip
  • Đế tựa

    abut, abutment, base plate, bearing plate, bed plate, heel, heel post, seat, shoe, springing, support base
  • Máy đo mực nước bằng quang điện

    photoelectric liquid-level indicator, giải thích vn : một thiết bị sử dụng để xác định mực chất lỏng trong một bồn tỏng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top