Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy bơm nước

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

water pump
máy bơm (nước) ly tâm dùng trên công trường
contractors centrifugal (water) pump
máy bơm nước bẩn tự mồi
self-priming dirty-water pump
máy bơm nước bằng động gió
water pump by wind mill
máy bơm nước bình ngưng
condenser water pump
máy bơm nước giải nhiệt
cooling water pump
máy bơm nước ngưng
condensation water pump
máy bơm nước rỉ
leakage water pump
máy bơm nước thải
dirty-water pump
vỏ máy bơm nước
water pump housing
water pumping set
water-engine

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top