- Từ điển Việt - Anh
Máy hút ẩm
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dehumidifier
dehumidifying apparatus
desiccator
exsiccator
humidifier
Xem thêm các từ khác
-
Thuốc nhuộm
danh từ, color, colour, colourant, colouring agent, dye-base film, tinctorial, dye, thuốc nhuộm đều, leveling color, giải thích vn : dẫn... -
Bộ chỉ báo mức
filling level indicator, level indicator -
Bộ chỉ báo mức chất lỏng
liquid level indicator -
Bộ chỉ báo mức hình
video level indicator -
Bộ chỉ báo mức lỏng
filling level indicator -
Bộ chỉ báo mức nạp
filling level indicator, level indicator -
Đèn ổn định điện áp
voltage reference tube, voltage regulator tube, voltage stabilizer tube -
Đèn ổn dòng
amperage tube, ballast tube, barretter -
Đèn ống
danh từ, ballast tube, cartridge lamp, ribbon filament lamp, tube, tungsten ribbon lamp, neon light -
Đèn ống huỳnh quang
neon fluorescent tube, neon tube -
Đèn ống khởi động nhanh
quick start tube -
Đèn ống neon
neon fluorescent tube, neon tube -
Máy in cuốn nhiều màu
multicolor rotary printing machine, multicolour rotary printing machine -
Máy in dải
band printer, belt printer, type bar printer -
Máy in dải băng
strip printer, giải thích vn : là thiết bị in dữ liệu vào các dải băng nhỏ và dài tương tự máy in băng [[giấy.]]giải thích... -
Máy in đảo chiều
reversed press, phớt máy in đảo chiều, reversed press felt -
Máy in dập
stamping press -
Bộ chỉ báo nhiệt độ khí xả
exhaust gas temperature indicator -
Bộ chỉ báo phím chức năng
function key indicator -
Bộ chỉ báo PPI (rađa)
ppi (plan position indicator)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.