Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy hiện sóng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

oscilloscope
chụp hình máy hiện sóng
oscilloscope photograph
máy hiện sóng nhớ
storage oscilloscope
máy hiện sóng lấy mẫu
sampling oscilloscope
máy hiện sóng một chùm
single beam oscilloscope
máy hiện sóng đo
measuring oscilloscope
ống máy hiện sóng
oscilloscope tube
vệt máy hiện sóng
oscilloscope trace
undulator
waveform monitor

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top