- Từ điển Việt - Anh
Máy khoan (kim khí)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
drilling machine
Xem thêm các từ khác
-
Thuộc tỷ lệ
gage, architect scale, drawing scale, gage, measuring rod, rule, rule scale, scale, scale rule, thước tỷ lệ lớn, big scale -
Bộ dao động
electronic oscillator, oscillator, bộ dao động af, af oscillator, bộ dao động âm tần, audio oscillator, bộ dao động âm tần, audio-frequency... -
Bộ dao động âm tần
audio oscillator, audio-frequency oscillator, tone oscillator -
Bộ dao động âm thoa
fork oscillator -
Bộ dao động chính
master oscillator -
Đi lại
be on intimate terms., have intimate relation with each other, entertain intimacy with., travel, hai nhà đi lại với nhau đă lâu, both families... -
Đi lại dây
rewire, giải thích vn : lắp đặt một hệ thống [[dây.]]giải thích en : to install new wiring. -
Đi lại nhiều
communicate -
Đi lên
upward -
Đi lùi
retrograde -
Đi ngoài
như đi ỉa, go to stool -
Máy khoan bằng siêu âm
ultrasonic drilling machine -
Máy khoan bốn trục
four-spindle drilling machine -
Máy khoan cần
bracket-drilling machine, pedestal drilling machine, radial drill, radial drilling machine, máy khoan cần vạn năng, universal radial drilling machine -
Thước vạch dấu
guide liner, scratch gage, scratch gauge, shift gauge -
Thước vạch dấu song song
surface geometry meter, vernier height gage, vernier height gauge -
Bộ dao động điện áp
piezoelectric oscillator -
Bộ dao động điện trở âm
negative resistance oscillator -
Bộ dao động điều hòa
harmonic oscillator -
Bộ dao động duy trì
keep-alive oscillator, local oscillator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.