Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy nhận dạng công cụ tự động

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

automatic tool identification

Giải thích VN: quá trình sử dụng vạch hoặc công cụ nhận biết được hóa trên từng dụng cụ theo thứ tự để cung ứng việc lựa chọn tự động hoặc khôi phục (sửa chữa) dụng [[cụ.]]

Giải thích EN: The process of using a bar code or other coded identifier on individual tools in order to provide for automated selection and retrieval of tooling.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top