Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Móc

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
hook; crotchet; clasp.
Động từ.
to hook; to seize; to pick.

Dệt may

Nghĩa chuyên ngành

plain

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

grow

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

brackets
buckle
catch
clamp
clasp
clip
couple
cramp
cramp-iron
dog
hamulus
hang
hitch
hook
loop
mounter
ratchet
staple
backsight

Giải thích VN: 1. Điểm hoặc đường khảo sát được định trước. 2. Kết quả khảo sát thu được tại điểm khảo sát định trước từ một vị trí [[khác.]]

Giải thích EN: 1. a survey point or line that has been previously determined.a survey point or line that has been previously determined.2. a survey reading taken on a previously determined point from a new position.a survey reading taken on a previously determined point from a new position.

benchmark
datum
direction beacon
feature
mark
marker
milestone
mold
mouldy
picket
range-pole
reference
referential
sign

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top