- Từ điển Việt - Anh
Móc
Thông dụng
Danh từ.
- hook; crotchet; clasp.
Động từ.
- to hook; to seize; to pick.
Dệt may
Nghĩa chuyên ngành
plain
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
grow
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
brackets
buckle
catch
clamp
clasp
clip
couple
cramp
cramp-iron
dog
hamulus
hang
hitch
hook
loop
mounter
ratchet
staple
backsight
Giải thích VN: 1. Điểm hoặc đường khảo sát được định trước. 2. Kết quả khảo sát thu được tại điểm khảo sát định trước từ một vị trí [[khác.]]
Giải thích EN: 1. a survey point or line that has been previously determined.a survey point or line that has been previously determined.2. a survey reading taken on a previously determined point from a new position.a survey reading taken on a previously determined point from a new position.
benchmark
datum
direction beacon
feature
mark
marker
milestone
mold
mouldy
picket
range-pole
reference
referential
sign
Xem thêm các từ khác
-
Móc (vào)
hook -
Móc an toàn
clevis, detaching-hook, guard hoop, guard ring, lock pin, safety catch, safety hook -
Tốc độ kế
log, speed indicator, tachometer, velocity meter -
Bộ xóa
deleter, suppressor, burner, eraser, killer -
Độ bền đàn hồi
elastic strength -
Độ bền dập
bearing resistance -
Độ bền đều
uniform strength -
Độ bền điện
dielectric strength, electric strength -
Độ bền điện môi
dielectric rigidity, dielectric strength, electric strength, insulating strength -
Độ bền dính
adhesion strength, adhesive strength, bond strength, cohesive strength -
Độ bền dính bám
bond resistance -
Độ bền động
dynamic strength -
Độ bền đứt
breading strength, breaking strength, shearing tenacity, tear persistance, tear strength, tenacity, tensile strength, tension strength, tensile strength -
Móc cài
bayonet catch, fastener, fasteners, link, staple -
Mốc nhân tạo
artificial monument, giải thích vn : một công trình nhân tạo tương đối vĩnh cửu dùng để đánh dấu vị trí của công trường... -
Móc nối
make contract with., binding, catenate, concatenate, coupler, engage, hook, interlock, mate, mesh -
Móc nối hoàn toàn
fully meshed -
Tốc độ kết tủa
deposition rate, rate of settling, settling velocity -
Bộ xoay vòng vi ba
microwave circulator -
Bộ xử lí trung tâm
central processing unit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.