Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mương xói

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

sprue

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

coomb
gully
bể mương xói
Gully trap (GT)
vũng mương xói
gully basin
gully erosion
ravine
sự hình thành mương xói
ravine formation
sự tạo mương xói
ravine formation
spruexi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top