Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mạch đánh lửa

Điện

Nghĩa chuyên ngành

ignition circuit

Xem thêm các từ khác

  • Mạch dao động (điện)

    oscillating circuit, oscillatory circuit
  • Mạch dao động cầu Wien

    wien bridge oscillator, giải thích vn : mạch dao động do cầu wien điều khiển .
  • Mạch dao động chặn

    blocking oscillator, giải thích vn : mạch dao động trong quá trình tụ điện được nạp điện áp âm phía lưới đèn khi điện...
  • Mạch dao động Hartley

    hartley oscillator
  • Mạch dao động kallitron

    kallitron oscillator, giải thích vn : mạch dao động điện trở âm , dùng hai đèn ba cực với mạch cộng hưởng nối giữa hai...
  • Mạch dao động meissner

    meissner oscillator, giải thích vn : mạch dao động trong đó mạch lưới và mạch dương cực liên kết cảm ứng qua khung dao động...
  • Mạch dao động nội bộ

    local oscillator, giải thích vn : mạch dao động trong máy thu siêu phách , tín hiệu tạo ra thường trộn với các tín hiệu thu...
  • Mạch dao động pierce

    pierce oscillator, giải thích vn : mạch dao động bằng thạch anh có tinh thể thạch anh đặt giữa dương cực và mạch lưới của...
  • Mạch dao động quét

    sweep oscillator, giải thích vn : mạch dao động dùng làm lệch chùm điện tử ở đèn tia âm cực .
  • Mạch dao động tinh thể

    crystal oscillator, giải thích vn : mạch dao động trong đó tần số tín hiệu hiện ra được xác định bởi các tính chất cơ...
  • Mạch dao động tran-zitron

    transistron oscillator, giải thích vn : một mạch dao động điện trở âm trong đó lưới màng có điện áp cao hơn dương cực ,...
  • Mạch dao động vòng

    ring oscillator, giải thích vn : mạch trong đó có một số các linh kiện khuếch đại tiếp tín hiệu cho nhau trong một vòng kín...
  • Mạch phân cực

    polarizing circuit
  • Mạch phân đường tiếng

    cross over network, giải thích vn : mạch chia tín hiệu âm tần ra nhiều rải phân phối qua nhiều đường dẫn tín hiệu đến nhiều...
  • Mạch phản kháng

    reactive circuit
  • Mạch phát vô tuyến

    radiating circuit, giải thích vn : mạch có khả năng phát sóng điện từ vào không gian , đặcung cấp biệt là mạch anten của...
  • Mạch phóng điện

    discharge circuit
  • Mạch phức

    simplex circuit, giải thích vn : một mạch được thành lập dùng hai dây dẫn song song với dây về [[đất.]]giải thích en : the...
  • Mạch quấn dây

    wire-wrapped circuit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top