Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mạng lưới cấp nước

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

supply net
water main

Giải thích VN: Đường cấp nước công cộng, nằm dưới mặt đất, cấp cho các hộ thể sử [[dụng.]]

Giải thích EN: A public water-supply line, such as that under a street, feeding into individual users' supply lines.

giếng của mạng lưới cấp nước
water-main inspection pit
water supply network
water supply system
mạng lưới cấp nước phân nhánh
branched water-supply system
water-supply network

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top