- Từ điển Việt - Anh
Mẫu hàng gửi
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
shipping sample
Xem thêm các từ khác
-
Mẫu hành vi
behavior pattern, behaviour pattern -
Mẫu hạt
accumulation of particles, particle pattern -
Mẫu hệ thống
systematic sample, system sample -
Thông khí
aerate, air venting, ventilate -
Đầu nong
mandrel, mandril, piercing mandrel, warm end, nhiệt độ đầu nóng, warm-end temperature, tổn thất ở đầu nóng, warm-end losses -
Đầu nửa tròn
button-headed screw, cup head, half-round screw, truss head, bulông đầu nửa tròn, cup head bolt, vít đầu nửa tròn, cup head bolt -
Dấu nung
burn mark -
Màu hiển thị
display color -
Mẫu hình bức xạ cân bằng
equilibrium radiation pattern -
Mẫu hình con vật
pig, giải thích vn : bất kỳ một vật liệu hay thiết bị nào được cho là giống với con vật thông dụng ở một khía cạnh... -
Mẫu hình động cân bằng
balanced motion pattern, giải thích vn : một chuỗi các vận động tương tự được phân phối đều giữa phần bên trái và bên... -
Màu hồ
distemper -
Mẫu hố khoan
drillhole pattern, giải thích vn : sự sắp xếp chi tiết của những hố tạo ra những hố tròn tại đường hầm hoăc hố [[khoan.]]giải... -
Thông lượng
flow field, flyball-weight, throughput, thông lượng khí, gas-throughput, thông lượng thực, effective throughput, độ lưu thoát ([[]] thông... -
Đầu ống
chimney top, plug, plug (plumbing), spigot -
Đầu ống bằng chất dẻo
plastic plug -
Màu hổ phách (vàng)
amber-color -
Màu hữu sắc
chromatic color -
Thông lượng nhiệt dòng xoáy
eddy conduction, eddy heat conduction, eddy heat flux -
Bệnh truyền nhiễm
communicable disease, contagious disease, infectious disease
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.