- Từ điển Việt - Anh
Mật độ điện dịch
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dielectric displacement
dielectric flux density
electric displacement
electric displacement density
electric flux density
electric induction
Xem thêm các từ khác
-
Mật độ điện thông
electric flux density -
Mật độ điện tích
charge density, cấu trúc sóng mật độ điện tích, charge density wave structure, mật độ điện tích của hạt, charge density of particle,... -
Mật độ điện tích của hạt
charge density of particle -
Mật độ điện tử
electron density -
Mật độ đinh tán
rivet pitch, giải thích vn : khoảng cách giữa các đinh tán trong các tác phẩm nghệ thuật bằng kim [[loại.]]giải thích en : the... -
Thớ chẻ
diaclase, parting, rift, rough-wrought -
Thớ chịu kéo
fiber in tension, stretched fiber, tensile fiber -
Bẽ mặt
humiliate, face, floor, front, superficles, surface, surface moisture, toroid, giải thích vn : là sự biểu diễn hiện tượng địa lý , biểu... -
Bề mặt (bị) nứt
checked finish, crizzled finish -
Bề mặt (bị) rạn
checked finish, crizzled finish -
Bề mặt ăn khớp
contact area, mating surface, surface of contact -
Bề mặt bay hơi
evaporating surface, evaporation area, evaporation surface, evaporator area, evaporator surface -
Bề mặt bên trong
inner [internal] surface, inner area, inner surface, inside [inner, inside area, inside surface, internal area, internal surface, internal] area -
Bề mặt bít kín
sealing surface -
Bề mặt bức xạ
radiant surface, radiating surface, radiator area -
Đầu cắm kép
biplug -
Đầu cắm máy hát
phono plug -
Đầu cảm nhiệt
detecting element, sensing element, sensing element (phial), sensing phial, sensitive element, temperature detecting device -
Đầu cắm pha
phasing plug -
Đầu cắm phối hợp
plug adaptor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.