Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mặc cả

Mục lục

Chuyên ngành

Kinh tế

bargain
to make a bargain with somebody
Mặc cả với ai
a good bargain
món hời
a bad bargain
món hớ
to bargain
to bargain with somebody for something
thương lượng (mặc cả) với ai để mua bán cái gì

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top