Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mặt nạ được cung cấp khí

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

supplied-air respirator

Giải thích VN: Mặt nạ cung cấp không khí từ bình khí hoặc nguồn khí bên ngoài được sử dụng trong trường hợp thiếu ôxy hoặc môi trường độc [[hại.]]

Giải thích EN: A respirator in which air is provided from a tank or outside source; used in oxygen-deprived or toxic atmospheres.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top