- Từ điển Việt - Anh
Mặt sàn packê
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
glued slab flooring
parquet flooring
Các từ tiếp theo
-
Mặt sập đổ
plane of rupture -
Thời gian thủy hóa
hydration time -
Đầu kê tự do
simply-supported end -
Đầu kè vuông góc với bờ
head of groyne -
Đầu kệ, đầu đê
nose of groyne -
Đầu kênh
canal head -
Mặt sau nhà
building back side -
Đầu kẹp dây tiếp đất
earth terminal -
Mặt sự cố
breakage front -
Thời gian trộn vữa
duration of mixing
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Ailments and Injures
204 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemAircraft
276 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemMammals II
315 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.