Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mặt thớ chẻ

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cleavage plane

Xem thêm các từ khác

  • Mặt thoáng

    free surface, hệ số mặt thoáng, coefficient of free surface, mặt thoáng chất lỏng, free surface of liquid, mặt thoáng của chất lỏng,...
  • Mặt thước loga

    slide-rule dial, giải thích vn : bộ phận hiển thị của thiết bị , có kim quét trên một đường thẳng chia kích thước . chuyển...
  • Mặt thủy chuẩn

    datum level, datum plane, datum water level, mean-sea-level surface, mean-sea-lever surface, zero surface
  • Thời gian biên dịch

    compilation time, compile duration, compile time, compiling time, translation time, bảng hoặc mảng thời gian biên dịch, compile-time table or...
  • Bê tông atphan

    bituminous concrete, asphaltic concrete, bê tông atphan cuội, coarse aggregate bituminous concrete, bê tông atphan hạt nhỏ đúc nguội, coil...
  • Bê tông trang trí

    ornamental concrete, texture concrete, architectural concrete, decorative concrete, finished concrete
  • Đầu dò từ

    magnetic probe
  • Đầu doa

    boring head, cutter head
  • Đầu đọc

    pick-up, head, magnetic head, pick-off, pick-up, playback head, probe, read head, reader, reproducer, scanning head, giải thích vn : ví dụ: đầu...
  • Mặt tì

    bearing area, supporting surface, thrust face
  • Mặt tiền

    Danh từ.: front., turning surface, facade, face, front, heading face, superior surface, mặt tiền của một căn...
  • Mật tiếp

    contiguous, contiguous angles, osculating, osculatory, cấu trúc dữ liệu mật tiếp, contiguous data structure, dữ liệu mật tiếp, contiguous...
  • Mặt tiếp giáp

    abutting end, abutting surface, butt, junction, splint, surface of joint, mặt tiếp giáp cấy, grown junction, tranzito có mặt tiếp giáp, junction...
  • Mặt tiếp xúc

    abutting end, abutting surface, bearing surface, contact plane, contact surface, interface, seat, seating, surface of contact, tangent surface, tangential...
  • Mặt tiếp xúc dầu-nước nghiêng

    inclined oil water contact, inclined oil-water table, tilted oil-water table
  • Mặt tiêu

    focal plane, focal surface
  • Thời gian cháy

    time of firing, elapsed time, execution time, lapsed time, object time, operating time, productive time, run duration, run time, run time (rt), run-duration,...
  • Bê tông trộn sẵn

    ready mix concrete, ready-made, ready-mix concrete, ready-mixed concrete, cường độ định mức của bê tông trộn sẵn, rated strength of...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top