Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mố cầu rỗng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cellular abutment
hollow abutment
hollow-type pier

Xem thêm các từ khác

  • Mỡ chống ăn mòn

    corrosion-inhibiting grease, slush
  • Mố chữ T

    tee-abutment, straight abutment
  • Mỡ chuốt dây

    drawing grease
  • Bộ sắp xếp dãy

    sequencer, giải thích vn : một thiết bị cơ khí hay điện tử dùng để khởi động một [[chuỗi.]]giải thích en : a mechanical...
  • Bộ sáu

    sextet
  • Bộ sấy

    dehydrator, drier, dryer, electric heater, heater, giải thích vn : thiết bị khử hơi nước khỏi chất làm lạnh .giải thích vn : với...
  • Bộ sấy điện

    electric heater
  • Bộ sấy khô

    desiccator
  • Bộ sấy không khí

    air heater, bộ sấy không khí hoàn nhiệt, recuperative air heater, bộ sấy không khí kiểu ống, tubular air heater
  • Tổ chức

    Động từ, contexture, create, institute, organize, body, machine, machinery, organization, organize, sales management, service, to establish, to set...
  • Bộ siêu lọc

    ultrafilter
  • Mỏ đá

    cut stone quarry, quarry, rock pit, stone field, stone pit, stone quarry, stone-pit
  • Mỏ đá vôi

    lime pit, limestone pit, limestone quarry
  • Mố đặc

    closed abutment, grease, heavy grease, set-grease, slush
  • Bộ sinh chương trình

    application generator, program generation, program generator, bộ sinh chương trình báo cáo ( rpg ), report program generator, bộ sinh chương...
  • Bộ sinh dữ liệu

    data generator, bộ sinh dữ liệu thử, test data generator
  • Bộ sinh hàm

    functional generator, function generator, bộ sinh hàm bậc thang, step function generator, bộ sinh hàm biến đổi, variable function generator,...
  • Bộ sinh hàm bậc thang

    step function generator
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top