Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mối kiểm tra

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

control joint

Giải thích VN: Trong một công trình nề, một mối nối được sử dụng để kiểm soát sự dịch chuyển giữa các vật liệu gắn vào [[đó.]]

Giải thích EN: In masonry, a joint that is utilized for expanding and contracting movements between building materials attached to it.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top