Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mối nối đường xoi

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

groove joint
rebated joint
rebated mitre joint

Xem thêm các từ khác

  • Mối nối ghép mộng

    grooved and tongued joint, loose tongue joint, plowed and feathered joint, slip tongue joint, tongue-and-groove joint
  • Mối nối gỉ

    rust joint, giải thích vn : một mối nối dùng để nối cứng bằng cách gắn kín chặt một khoảng không ở giữa với một chất...
  • Bóng đèn neon

    gas filled lamp
  • Bóng điều khiển

    control ball, track ball, tracker ball, giải thích vn : một thiết kế bị lối vào thay cho chuột , dùng để di chuyển chuột trên...
  • Bỏng độ một

    first-degree burn
  • Bóng dò// khí cầu khí tượng

    sounding balloon, giải thích vn : quả bóng nhỏ được thả vào tầng đối lưu , trong có chứa các bộ chuyển đổi để đo và...
  • Bóng gió

    hint, innuendo, shadow, wind shadow, nói bóng gió, to speak by hints, lối nói bóng gió, the manner of speaking by innuendoes, đả kích một...
  • Độ Celcius

    degree celsius, degree celsius [centigrade], degree centigrade
  • Độ Celsius

    celsius degree, centigrade, degree celsius, celsius, thang nhiệt độ celsius, celsius [centigrade] temperature scale, thang nhiệt độ celsius,...
  • Độ chắc chắn

    dependability, robustness
  • Độ chắc sít

    compactibility, compactness, degree (of compaction)
  • Độ chân không

    degree of vacuum, hardness, tenuity, vacuum, dụng cụ đo chân không, vacuum gage, dụng cụ đo chân không, vacuum gauge, dụng cụ đo chân...
  • Độ chao

    heeling, slant, tilt
  • Độ chát

    acerbity, closeness, compactibility, compactness, consistency, degree of consolidation, density, firmness, ranmability, spacing, tightness, firmness, strength,...
  • Mối nối giãn nở

    expansion joint, joint, expansion, joint, sliding, mối nối giãn nở ( ống ), expansion joint (duct), mối nối giãn nở ray thứ ba, third...
  • Mối nối góc

    angle joint
  • Mối nối hàn

    brazed seam, fillet joint, fillet weld, soldered joint, soldered seam, weld joint, weld seam, welded connecting, welded joint, welded splice
  • Mối nối hàn (gia cố)

    reinforced seam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top