Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mở mào

Thông dụng

Begin, star, prelude.

Xem thêm các từ khác

  • Mở mắt

    to open eyes to.
  • Á âu

    tính từ, Danh từ: eurasia, eurasian, người có bố mẹ âu và á người á âu, eurasian
  • Ả đào

    danh từ, singsong girl, geisha
  • Á đông

    Tính từ: oriental, Danh từ: the orient, hấp thụ tư tưởng á đông,...
  • A dua

    Động từ: to ape, to chime in, to join in, to take a leaf out of sb s book, a dua theo lối ăn mặc lố lăng,...
  • Mở miệng

    Động từ., to open one's mouth to speak.
  • A ha

    aha, ha; hurrah, hurray, a ha tên trộm bị cảnh sát tóm rồi, ha! the thief is caught by the police!, a ha cô gái xinh quá, hurrah! what a...
  • A hoàn

    danh từ (cũ), abigail; maidservant
  • Á khẩu

    Danh từ: aphasia, người mắc chứng á khẩu, aphasic
  • Mò mò

    xem mò (láy).
  • Á khôi

    danh từ, the second winner in a contest
  • Mơ mòng

    (từ cũ) như mơ màng
  • Giản dị

    easy; simple; plain., uncomplicated, đời sống giản dị, the simple life., giản dị, to simplity.
  • Gián điệp

    danh từ., espionage, spy; espionage.
  • Á phi

    Tính từ: afro-asian, hội nghị cấp cao á phi hội nghị thượng đỉnh á phi, the afro-asian summit,...
  • A phiến

    Danh từ: opium, cuộc chiến tranh a phiến, the opium war, a phiến thường là mầm mống của tội phạm,...
  • Á rập

    Tính từ: arab, arabian, arabic, danh từ, chữ số á rập, arabic numerals, arabic figures, người á rập,...
  • Mỏ nhát

    (địa phương) snipe (chim).
  • Á thánh

    danh từ, demigod
  • Mơ nông

    %%with about 50,000 inhabitants in Đắc lắc and lâm Đồng, mơ nông ethnic group still preserves the matriarchy. they are good at hunting, breeding...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top