Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mỹ nữ

Thông dụng

Danh từ.
pretty girl.

Xem thêm các từ khác

  • Bạc phơ

    all white; snowy., Ông cụ tóc bạc phơ, a snowy-haired old man.
  • Mỹ quan

    beautiful looking, good-looking, pleasing to the eyes, aesthetic., cửa hàng bày biện rất mỹ quan, this shop window - dressing is very beautiful...
  • Mỹ tho

    %%xem tiền giang
  • Bắc thuộc

    (từ cũ, nghĩa cũ) chinese domination.
  • Bạc tình

    disloyal, unfaithful in love.
  • Bắc vĩ tuyến

    north parallel.
  • Mỹ từ pháp

    (ngôn ngữ, cũ) stylistics.
  • Bách

    danh từ, hundred; a hundred and one, cypress; cypress-tree, wooden skiff, thuốc trị bách bệnh, cure-all, panacea, chúc cô dâu chú rể bách...
  • Bách bệnh

    (thuốc bách bệnh) panacea.
  • Mỹ vị

    danh từ., delicacies
  • Bạch biến

    (y học) vitiligo.
  • Mỹ viện

    beauty salon, beauty parlour.
  • Bách bổ

    all-round tonic, cao bách bổ, an all-round tonic jelly
  • Mỹ ý

    good intention.
  • Bạch chỉ

    (thực vật, dược) angelica.
  • Bách chu niên

    (cũ) centenery.
  • Bách công

    (cũ) như bách nghệ
  • Bạch cung

    danh từ, white house
  • Bạch đái

    danh từ, leucorrhoea, the whites
  • Nạ dòng

    middle-aged matron., gái tơ mấy chốc xảy ra nạ dòng c p n, it will not take a young girl long to turn a matron.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top