Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Manheto

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

magneto
hệ đánh lửa dùng manheto
magneto ignition system
manheto bánh quay
flywheel magneto
manheto mồi
ignition magneto
manheto truyền động cố định
fixed lead magneto
manheto truyền động tự động
automatic lead magneto
manheto truyền động điều khiển
adjustable lead magneto
manheto đánh lửa
ignition magneto
manheto đốt
ignition magneto
máy điện thoại dùng manheto
magneto telephone set
máy đo gió manhêtô
magneto anemometer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top