Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Metyl axêtôn

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

methyl acetone

Giải thích VN: Chất lỏng màu trắng gồm nhiều hỗn hợp khác nhau axêtôn, êtyl axêtat, mêtanol, thể trộn lẫn với nước, hidrôcacbon, dầu, rất dễ bắt lửa độc, được sử dụng làm dung [[môi.]]

Giải thích EN: A water-white liquid that is composed of various mixtures of acetone, ethyl acetate, and methanol; miscible with water, hydrocarbons, and oils; highly flammable and toxic; it is used as a solvent.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top