Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Miền

Thông dụng

Danh từ.

Region; district; climate.
miền núi
a mountainous district.

Xem thêm các từ khác

  • Miễn

    Thông dụng: to exempt; to excuse; to forgive., được miễn, to be exempt.
  • Miệng

    Thông dụng: Danh từ.: mouth., súc miệng, to rinse one s mouth., miệng giếng,...
  • Mịt

    Thông dụng: xem tối mịt
  • Mo

    Thông dụng: base of the areca leaf petiole., (thực vật) spathe., mountain worship man.
  • Thông dụng: Động từ., to grope; to fumble.
  • Thông dụng: danh từ., mound.
  • Thông dụng: Danh từ.: wooden bell, bamboo tocsin, sư gõ mõ tụng kinh ở...
  • Mố

    Thông dụng: abutment (of a bridge).
  • Mồ

    Thông dụng: danh từ., tomb; grave.
  • Mỗ

    Thông dụng: i, me., what's-his (-her, -its) -name, what -d' you call-him (-her, -it...).
  • Mỏ

    Thông dụng: Danh từ.: mine., danh từ., thợ mỏ, miner, beak; bill; spout.
  • Thông dụng: Danh từ.: apricot-tree., Động từ., trái mơ, apricot., to...
  • Mổ

    Thông dụng: to operate;to dissect., phòng mổ, operating room, sự mổ bụng tự sát, hara-kiri
  • Mớ

    Thông dụng: danh từ., Động từ., cot, to talk in one's sleep
  • Mờ

    Thông dụng: tính từ., dim; blear ; blurred; opaque.
  • Mỡ

    Thông dụng: Danh từ.: fat; grease., mỡ đặc, set grease.
  • Mộ

    Thông dụng: như mồ
  • Mở

    Thông dụng: to open., to set up; to begin., to turn on., mở cửa ra, to open a door., mở cuộc điều tra,...
  • Mợ

    Thông dụng: chipped., Danh từ.: hand., làm mẻ, to chip., mẻ cá, good hand...
  • Mở cờ

    Thông dụng: be side oneself with joy.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top