Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Monoxit

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

monoxide
cacbon monoxit
carbon monoxide
chì mônôxit
lead monoxide
máy phát hiện cacbon monoxit
carbon monoxide detector
đinitơ monoxit
dinitrogen monoxide

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top