Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nông sản

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
agricultural produce; farm produce.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

agricultural products

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

green product

Xem thêm các từ khác

  • Nóng sáng

    (lý, kỹ thuật) incandescent., candescence, incandescence, incandescent, chất rắn nóng sáng, incandescent solid, dây tóc nóng sáng, incandescent...
  • Nông sinh học

    agrobiology
  • Nông thôn

    countryside, country., country, countryside, rural, bác sĩ nông thôn, country doctor, câu lạc bộ nông thôn, country club, gian nhà ở nông...
  • Nông trại

    farm., agricultural farm, farm, farm, đất nông trại, farm land, hệ thống tín dụng nông trại liên bang, federal farm credit system, ngân...
  • Nóng trắng

    white hot, candescence, farm, farm, plantation, máy kéo nông trang, farm tractor, nhà nông trang, farm building, nhà ở nông trang, farm dwelling,...
  • Nông trang thí nghiệm

    experimental farm
  • Nông trang thực nghiệm

    development farm
  • Nông trường

    sovkhoz, state-run farm., farm, farm, plantation, nông trường quốc doanh, a state-managed farm, a sovkhoz., công nhân nông trường, farm labourer,...
  • Nòng ụ động

    back center socket, barrel (tailstock barrel), foodstock spindle, poppet sleeve, tail stock spindle, tailstock sleeve
  • Nòng xy-lanh

    bore, cylinder, cylinder core
  • Thạch cao nung

    burnt plaster, calcined gypsum, calcined plaster, thạch cao nung già, hard burnt plaster, thạch cao nung quá già, dead burnt plaster, thiết bị...
  • Thạch cao nung già

    hard burned gypsum, hard burnt plaster, hard-burnt gypsum
  • Thạch cao trang trí

    finishing plaster, gauged plaster, plaster of paris, sculptor's plaster
  • Đá chứa nước

    water bearing rock
  • Đa chuẩn

    multistandard
  • Đa chức

    polyatomic, polyfunctional
  • Đa chức năng

    multifunction, multifunctional, multipurpose, bản mạch đa chức năng, multifunction board, công tắc quay đa chức năng, multifunction rotary...
  • Đa chùm

    multibeam
  • Đã chứng minh

    proved, proven
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top